Có 2 kết quả:
亲如手足 qīn rú shǒu zú ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ • 親如手足 qīn rú shǒu zú ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
qīn rú shǒu zú ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
as close as brothers (idiom); deep friendship
Bình luận 0
qīn rú shǒu zú ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄕㄡˇ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
as close as brothers (idiom); deep friendship
Bình luận 0